Có 2 kết quả:
驅離 qū lí ㄑㄩ ㄌㄧˊ • 驱离 qū lí ㄑㄩ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drive away
(2) to dispel
(2) to dispel
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drive away
(2) to dispel
(2) to dispel
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh